Chuyển tới nội dung chính

Ist das ein.

📚 Chủ đề: Ngữ pháp & Ngôn ngữ

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
unbestimmt-Adjektiv[ʊn.bəˈʃtɪmt]không xác định
die Verneinungdie VerneinungenNomen (f.)[fɛɐ̯ˈnaɪ̯nʊŋ]sự phủ định
systematisch-Adjektiv[zʏstemaˈtɪʃ]có hệ thống, có phương pháp

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. unbestimmt

    • Ví dụ: Der Artikel „ein“ ist unbestimmt.
    • Giải nghĩa: Mạo từ „ein“ là mạo từ không xác định.
  2. die Verneinung

    • Ví dụ: „Nein“ ist eine Verneinung.
    • Giải nghĩa: „Nein“ là một từ phủ định.
  3. systematisch

    • Ví dụ: Wir lernen systematisch neue Wörter.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi học từ mới một cách có hệ thống.

🏠 Chủ đề: Vật dụng & Đồ vật

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
der iPoddie iPodsNomen (m.)[ˈaɪ̯pɔt]máy nghe nhạc iPod
das Fensterdie FensterNomen (n.)[ˈfɛnstɐ]cửa sổ

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der iPod

    • Ví dụ: Ich höre Musik mit meinem iPod.
    • Giải nghĩa: Tôi nghe nhạc bằng iPod của mình.
  2. das Fenster

    • Ví dụ: Mach bitte das Fenster auf!
    • Giải nghĩa: Hãy mở cửa sổ ra!

🚴‍♂️ Chủ đề: Phương tiện giao thông & Thể thao

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
das Fahrraddie FahrräderNomen (n.)[ˈfaːʁaːt]xe đạp
das Raddie RäderNomen (n.)[ʁaːt]bánh xe, xe đạp
das Motorraddie MotorräderNomen (n.)[moˈtoːʁaːt]xe máy
der Fußballdie FußbälleNomen (m.)[ˈfuːsˌbal]bóng đá
der Tennisballdie TennisbälleNomen (m.)[ˈtɛnɪsˌbal]bóng tennis

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. das Fahrrad

    • Ví dụ: Ich fahre jeden Tag mit dem Fahrrad zur Schule.
    • Giải nghĩa: Tôi đi học bằng xe đạp mỗi ngày.
  2. das Rad

    • Ví dụ: Mein Rad ist kaputt.
    • Giải nghĩa: Xe đạp của tôi bị hỏng.
  3. das Motorrad

    • Ví dụ: Er fährt ein rotes Motorrad.
    • Giải nghĩa: Anh ấy lái một chiếc xe máy màu đỏ.
  4. der Fußball

    • Ví dụ: Wir spielen Fußball im Park.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi chơi bóng đá trong công viên.
  5. der Tennisball

    • Ví dụ: Der Tennisball ist gelb.
    • Giải nghĩa: Quả bóng tennis có màu vàng.

🐾 Chủ đề: Động vật & Con người

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
der Manndie MännerNomen (m.)[man]người đàn ông
der Hunddie HundeNomen (m.)[hʊnt]con chó
die Katzedie KatzenNomen (f.)[ˈkat͡sə]con mèo

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Mann

    • Ví dụ: Der Mann trägt eine Brille.
    • Giải nghĩa: Người đàn ông đeo kính.
  2. der Hund

    • Ví dụ: Mein Hund ist sehr freundlich.
    • Giải nghĩa: Con chó của tôi rất thân thiện.
  3. die Katze

    • Ví dụ: Die Katze schläft auf dem Sofa.
    • Giải nghĩa: Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.

👀 Chủ đề: Hành động & Động từ

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
ansehen-Verb[ˈanˌzeːən]nhìn, xem
stimmen-Verb[ˈʃtɪmən]đúng, chính xác
mehr-Adverb[meːɐ̯]nhiều hơn

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. ansehen

    • Ví dụ: Ich sehe mir einen Film an.
    • Giải nghĩa: Tôi xem một bộ phim.
  2. stimmen

    • Ví dụ: Das stimmt!
    • Giải nghĩa: Điều đó đúng!
  3. mehr

    • Ví dụ: Ich möchte mehr Zeit haben.
    • Giải nghĩa: Tôi muốn có nhiều thời gian hơn.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.